VIETNAMESE
Ép cọc thử
–
ENGLISH
trial pile pressing
/ˈtraɪəl paɪl ˈprɛsɪŋ/
–
Ép cọc thử là quá trình thử nghiệm ép cọc nhằm đánh giá điều kiện đất và khả năng chịu tải của nền móng trước khi triển khai thi công quy mô lớn.
Ví dụ
1.
Ép cọc thử được tiến hành để đánh giá khả năng chịu tải của đất.
A trial pile pressing was conducted to assess the soil’s bearing capacity.
2.
Kết quả của việc ép cọc thử đã góp phần định hình thiết kế nền móng cuối cùng.
The results of the trial pile pressing informed the final foundation design.
Ghi chú
Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé!
Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau
Ví dụ: She made a pile of books on the desk.
(Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.)
Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng
Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation.
(Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.)
Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất
Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments.
(Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết