VIETNAMESE
Nhà mới
nhà mới xây, căn nhà mới
ENGLISH
new house
/njuː haʊs/
modern house
Nhà mới là ngôi nhà được xây dựng gần đây, thường mang thiết kế hiện đại và trang bị các tiện ích tiên tiến, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt tối ưu.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà mới có thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết kế hiện đại.
The new house features energy-efficient appliances and a sleek design.
2.
Người mua bị thu hút bởi ngôi nhà mới nhờ các tiện ích hiện đại.
Buyers are attracted to the new house for its modern amenities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của new house nhé!
Modern house – Nhà hiện đại
Phân biệt:
Modern house là kiểu nhà có thiết kế đương đại, thường mới xây nhưng tập trung vào phong cách thiết kế hơn là thời gian xây dựng như new house.
Ví dụ:
The modern house features large glass windows and open spaces.
(Ngôi nhà hiện đại có cửa sổ kính lớn và không gian mở.)
Recently built house – Nhà mới xây
Phân biệt:
Recently built house chỉ một ngôi nhà vừa hoàn thành gần đây, có nghĩa gần với new house nhưng không nhấn mạnh vào thiết kế hay kiểu dáng.
Ví dụ:
They moved into a recently built house in the suburbs.
(Họ chuyển đến một ngôi nhà mới xây ở ngoại ô.)
Brand-new home – Nhà hoàn toàn mới
Phân biệt:
Brand-new home là một ngôi nhà mới tinh chưa từng có ai ở, khác với new house có thể chỉ là một ngôi nhà mới xây nhưng đã có người sử dụng.
Ví dụ:
The couple purchased a brand-new home in a luxury neighborhood.
(Cặp đôi đã mua một căn nhà hoàn toàn mới trong khu cao cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết