VIETNAMESE
Mỏ đất
mỏ đất
ENGLISH
soil quarry
/sɔɪl ˈkwɒri/
earth quarry
Mỏ đất là mỏ khai thác đất hoặc đất sét, nơi lấy vật liệu xây dựng từ lòng đất.
Ví dụ
1.
Mỏ đất cung cấp vật liệu cho các dự án xây dựng địa phương.
The soil quarry supplies materials for local construction projects.
2.
Mỏ đất là nguồn cung cấp đất sét quan trọng để sản xuất gạch.
The soil quarry is an important source of clay for brickmaking.
Ghi chú
Mỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mỏ nhé! Nghĩa 1: Khu vực khai thác tài nguyên từ lòng đất. Tiếng Anh: Soil quarry Ví dụ: The company operates a large soil quarry for construction projects. (Công ty vận hành một mỏ đất lớn phục vụ các dự án xây dựng.) Nghĩa 2: Bộ phận nhọn, cứng của chim dùng để mổ thức ăn. Tiếng Anh: Beak Ví dụ: The bird used its beak to crack open the seed. (Chú chim dùng mỏ để tách hạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết