VIETNAMESE

bạt hơi

bạt bơm hơi

word

ENGLISH

inflatable canopy

  
PHRASE

/ɪnˈfleɪtəbl ˈkænəpi/

pop-up canopy

bạt hơi là loại vải bạt được bơm hơi tạo thành cấu trúc phồng, thường dùng làm mái che hoặc che chắn ngoài trời.

Ví dụ

1.

Họ đã dựng bạt hơi cho sự kiện ngoài trời.

They set up an inflatable canopy for the outdoor event.

2.

Bạt hơi đã tạo ra bóng mát trong lễ hội.

The inflatable canopy provided cool shade during the festival.

Ghi chú

Từ bạt hơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu che chắnbảo vệ ngoài trời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Inflatable canopy - Bạt hơi Ví dụ: An inflatable canopy offers quick shelter during emergency situations. (Bạt hơi mang lại chỗ che nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.) check Waterproof cover - Bạt chống thấm nước Ví dụ: A waterproof cover is used to protect outdoor furniture from rain. (Bạt chống thấm nước được sử dụng để bảo vệ đồ ngoại thất khỏi mưa.) check Shade shelter - Bạt che nắng Ví dụ: A shade shelter can provide a cool resting spot in a hot, sunny area. (Bạt che nắng có thể tạo ra một không gian mát mẻ để nghỉ ngơi ở những nơi nóng nực và nắng gắt.)