VIETNAMESE

bánh khía trục cam

bánh răng trục cam

word

ENGLISH

camshaft gear

  
NOUN

/ˈkæmʃæft ɡɪr/

cam gear

"Bánh khía trục cam" là bánh răng có khía nằm trên trục cam.

Ví dụ

1.

Bánh khía trục cam điều chỉnh thời gian động cơ.

The camshaft gear controls engine timing.

2.

Bánh khía trục cam được làm từ thép.

The camshaft gear is made of steel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Camshaft gear khi nói hoặc viết nhé! check Inspect a camshaft gear - Kiểm tra bánh răng trục cam Ví dụ: The camshaft gear was inspected for misalignment. (Bánh răng trục cam được kiểm tra để phát hiện sai lệch.) check Replace a camshaft gear - Thay bánh răng trục cam Ví dụ: The damaged camshaft gear was replaced during the engine overhaul. (Bánh răng trục cam bị hỏng được thay thế trong quá trình đại tu động cơ.) check Camshaft gear alignment - Căn chỉnh bánh răng trục cam Ví dụ: Proper camshaft gear alignment ensures efficient engine performance. (Căn chỉnh bánh răng trục cam đúng cách đảm bảo hiệu suất động cơ hiệu quả.)