VIETNAMESE

Lún

sụt lún

word

ENGLISH

subsidence

  
NOUN

/ˈsʌbsɪdəns/

ground sinking

Lún là hiện tượng sụt xuống của mặt đất hoặc của công trình dưới tác động của tải trọng hoặc do thay đổi địa chất, ảnh hưởng đến độ ổn định.

Ví dụ

1.

Tòa nhà đã cho thấy hiện tượng lún rõ rệt qua các năm.

The building suffered noticeable subsidence over several years.

2.

Các kỹ sư theo dõi hiện tượng lún để tránh hư hại thêm cho công trình.

Engineers monitored subsidence to prevent further structural damage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subsidence nhé! check Settlement – Sự lún đất Phân biệt: Settlement đề cập đến sự lún của nền móng hoặc đất theo thời gian do tải trọng, khác với subsidence thường do sự thay đổi địa chất hoặc môi trường. Ví dụ: The foundation settlement caused cracks in the walls. (Sự lún nền móng gây ra các vết nứt trên tường.) check Sinkage – Sự chìm xuống Phân biệt: Sinkage mô tả hiện tượng một vật thể chìm dần xuống do yếu tố bên ngoài như nước hoặc tải trọng, trong khi subsidence có thể xảy ra do quá trình tự nhiên của đất. Ví dụ: The road experienced severe sinkage after the heavy rain. (Con đường bị lún nghiêm trọng sau trận mưa lớn.) check Depression – Vùng trũng Phân biệt: Depression là vùng thấp hơn so với khu vực xung quanh, khác với subsidence là quá trình lún xuống của một vùng đất hoặc công trình. Ví dụ: The landscape had a natural depression that collected water. (Địa hình có một vùng trũng tự nhiên giữ nước.)