VIETNAMESE

Cột bóng rổ

word

ENGLISH

basketball pole

  
NOUN

/ˈbæskɪtbɔːl poʊl/

Cột bóng rổ là cột hỗ trợ cố định được gắn trên sân bóng rổ để giữ rổ và đảm bảo sự ổn định của thiết bị.

Ví dụ

1.

Cột bóng rổ được gắn chắc chắn vào mặt đất.

The basketball pole was firmly secured into the ground.

2.

Các cầu thủ phụ thuộc vào độ ổn định của cột bóng rổ khi thi đấu.

Players rely on the stability of the basketball pole during games.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) check Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)