VIETNAMESE

then

Chốt, khoá

word

ENGLISH

latch

  
NOUN

/ˈslaɪdɪŋ læʧ/

Latch

Then là một thanh gỗ hoặc kim loại dùng để khóa cửa hoặc giữ cố định.

Ví dụ

1.

Anh ấy lắp một cái then trên cửa để tăng cường an ninh.

He installed a latch on the door for extra security.

2.

Chốt khóa là cơ chế khóa đơn giản nhưng hiệu quả.

Latches are simple yet effective locking mechanisms.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Latch khi nói hoặc viết nhé! check Latch onto - Bám lấy, gắn chặt, hoặc dính vào một cái gì đó Ví dụ: The child latched onto her mother’s leg in fear. (Đứa trẻ bám vào chân mẹ vì sợ hãi.) check Latch on - Tập trung vào điều gì đó, thường là một ý tưởng hoặc cơ hội Ví dụ: She latched on to the opportunity to study abroad. (Cô ấy nắm bắt cơ hội đi du học.) check Latch (something) shut - Đóng chặt hoặc khóa một cái gì đó bằng cách sử dụng chốt hoặc khóa Ví dụ: Make sure you latch the door shut before you leave. (Hãy chắc chắn rằng bạn đã khóa cửa chặt trước khi rời đi.)