VIETNAMESE

Mô hình thu nhỏ

mô hình nhỏ

word

ENGLISH

scale model

  
NOUN

/skeɪl ˈmɒdl/

miniature model

Mô hình thu nhỏ là phiên bản nhỏ gọn của một công trình, dùng để biểu diễn thiết kế tổng thể.

Ví dụ

1.

Kỹ sư đã xây dựng một mô hình thu nhỏ của cây cầu mới để trình bày.

The engineer built a scale model of the new bridge for presentation.

2.

Mô hình thu nhỏ phản ánh chính xác thiết kế dự án.

The scale model accurately depicted the planned design.

Ghi chú

Mô hình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mô hình nhé! check Nghĩa 1: Mô hình kinh doanh hoặc quy trình tổ chức. Tiếng Anh: Business model Ví dụ: The company adopted a new business model to increase efficiency. (Công ty đã áp dụng một mô hình kinh doanh mới để tăng hiệu quả.) check Nghĩa 2: Hệ thống hoặc phương pháp được xây dựng để mô phỏng thực tế. Tiếng Anh: Simulation model Ví dụ: The scientists developed a simulation model for climate change predictions. (Các nhà khoa học đã phát triển một mô hình mô phỏng để dự đoán biến đổi khí hậu.)