VIETNAMESE

Đất đô thị

đất nội đô

word

ENGLISH

urban land

  
NOUN

/ˈɜːrbən lænd/

city land; developed land

Đất đô thị là khu đất được quy hoạch và phân bổ để xây dựng các công trình đô thị, phục vụ nhu cầu phát triển kinh tế xã hội.

Ví dụ

1.

Đất đô thị có nhu cầu cao ở các thành phố đang phát triển.

Urban land is in high demand in growing cities.

2.

Chính phủ đã phân bổ một số khu đất làm đất đô thị để phát triển.

The government designated certain parcels as urban land for development.

Ghi chú

Land là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của land nhé! check Nghĩa 1: Khu vực đất của một quốc gia hoặc lãnh thổ Ví dụ: He moved to a new land to seek better opportunities. (Anh ấy chuyển đến một vùng đất mới để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.) check Nghĩa 2: Quá trình hạ cánh, đặc biệt là đối với máy bay hoặc tàu thuyền Ví dụ: The plane safely landed after a long flight. (Máy bay đã hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.)