VIETNAMESE

Hoa cương

vữa trát, vữa hoàn thiện

word

ENGLISH

cement plaster

  
NOUN

/ˈsɛmənt ˈplæstər/

render

Hoa cương là loại vữa trát hoàn thiện được sử dụng trong xây dựng nhằm tạo bề mặt mịn và bảo vệ công trình.

Ví dụ

1.

Hoa cương được trát đều lên tường để đạt được bề mặt mịn màng.

The cement plaster was applied evenly to the wall to achieve a smooth finish.

2.

Sau khi hoa cương khô, tường đã sẵn sàng để sơn.

After the render dried, the wall was ready for painting.

Ghi chú

Plaster là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của plaster nhé! check Nghĩa 1: Vật liệu xây dựng dùng để phủ lên tường, trần hoặc bề mặt khác Ví dụ: The walls were covered in a smooth layer of plaster. (Các bức tường được phủ một lớp thạch cao mịn màng.) check Nghĩa 2: Một loại băng dán dùng để băng vết thương Ví dụ: She applied a plaster to her cut finger. (Cô ấy dán băng vào ngón tay bị cắt.) check Nghĩa 3: Lớp phủ bên ngoài, đặc biệt là trong các công trình nghệ thuật hoặc kiến trúc Ví dụ: The sculpture was coated with a thin layer of plaster. (Tượng được phủ một lớp thạch cao mỏng.) check Nghĩa 4: Một cách phóng đại hoặc làm tăng lên, thường là về cảm xúc hoặc tình huống Ví dụ: He plastered a fake smile on his face to hide his disappointment. (Anh ta vẽ nụ cười giả tạo trên mặt để che giấu sự thất vọng.)