VIETNAMESE
Đơn nguyên
liền mạch
ENGLISH
monolithic
/məˈnɒlɪθɪk/
–
Đơn nguyên là đặc tính của công trình được xây dựng liền mạch từ một khối vật liệu, không có mối nối rời rạc.
Ví dụ
1.
Cấu trúc đơn nguyên thể hiện độ bền vượt trội.
The monolithic structure exhibits superior durability.
2.
Thiết kế đơn nguyên giảm thiểu nguy cơ sụp đổ của kết cấu.
A monolithic design minimizes the risk of structural failure.
Ghi chú
Từ monolithic là một từ ghép của mono (đơn lẻ) và lithic (đá). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! Monolith – Đá tảng Ví dụ: The ancient ruins featured a massive monolith in the center. (Những tàn tích cổ xưa có một tảng đá lớn ở trung tâm.) Monochrome – Đơn sắc Ví dụ: He wore a monochrome outfit for the event. (Anh ấy mặc trang phục đơn sắc cho sự kiện.) Monopoly – Độc quyền Ví dụ: The company has a monopoly on the local market. (Công ty có độc quyền trên thị trường địa phương.) Monolithic structure – Cấu trúc đơn khối Ví dụ: The ancient temple is a perfect example of a monolithic structure. (Đền thờ cổ đại là một ví dụ hoàn hảo về cấu trúc đơn khối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết