VIETNAMESE

Công trình cấp 1

công trình hạng nhất

word

ENGLISH

Class 1 construction

  
NOUN

/klæs wʌn kənˈstrʌkʃən/

first-class construction, top-tier building

Công trình cấp 1 là loại công trình được xếp hạng cao về chất lượng và tầm quan trọng, thường là những dự án mang tính quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã đầu tư vào các công trình cấp 1 để thúc đẩy hạ tầng.

The government invested in Class 1 construction projects to boost infrastructure.

2.

Công trình cấp 1 biểu thị chất lượng cao nhất trong lĩnh vực kỹ thuật.

Class 1 construction signifies the highest quality in engineering.

Ghi chú

Construction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của construction nhé! check Nghĩa 1: Cấu trúc hoặc hình thức tổ chức của một vật thể hoặc hệ thống Ví dụ: The construction of the building’s framework was completed last month. (Cấu trúc khung của tòa nhà đã được hoàn thành vào tháng trước.) check Nghĩa 2: Cách thức xây dựng hoặc hình thành một lý thuyết hoặc kế hoạch Ví dụ: The construction of the argument was well-organized. (Cấu trúc của lập luận được tổ chức rất tốt.)