VIETNAMESE
vòm
vòm cong
ENGLISH
arch
//ɑːrtʃ//
arc; vault
Vòm là cấu trúc cong chịu lực được sử dụng trong kiến trúc để mở rộng không gian và tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Ví dụ
1.
Vòm của cây cầu cổ là minh chứng cho tay nghề khéo léo.
The ancient arch in the old bridge is a testament to skilled craftsmanship.
2.
Các kiến trúc sư hiện đại thường tích hợp vòm vào thiết kế để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
Modern architects often incorporate arches into their designs for both beauty and strength.
Ghi chú
Arch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của arch nhé!
Nghĩa 1: Phần cong của một cấu trúc, thường là cửa hoặc cửa sổ
Ví dụ: The castle had arched doorways to enhance its medieval design.
(Lâu đài có các cửa vòm để tăng cường thiết kế trung cổ của nó.)
Nghĩa 2 Tạo hình dạng cong hoặc vòng cung
Ví dụ: The road took an arching turn towards the mountains.
(Con đường uốn cong thành một vòng cung hướng về phía núi.)
Nghĩa 3: Hình dáng hoặc cấu trúc có sự uốn cong, giống như hình vòm
Ví dụ: The arch of the foot is essential for walking properly.
(Vòm bàn chân rất quan trọng để đi lại đúng cách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết