VIETNAMESE

Nhà trưng bày

nhà mẫu, nhà trưng bày

word

ENGLISH

show house

  
NOUN

/ʃoʊ haʊs/

display house

Nhà trưng bày là ngôi nhà được xây dựng nhằm trưng bày mẫu thiết kế và nội thất của dự án bất động sản, nhằm thu hút khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhà trưng bày thu hút nhiều khách hàng tiềm năng với thiết kế sáng tạo.

The show house attracted numerous prospective buyers with its innovative design.

2.

Các chủ đầu tư sử dụng nhà trưng bày để quảng bá dự án.

Developers use show houses to market their new residential projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của show house nhé! check Model house – Nhà mẫu Phân biệt: Model houseshow house đều là những ngôi nhà được xây dựng để trưng bày mẫu thiết kế cho khách hàng, tuy nhiên model house thường được dùng trong các khu dân cư mới để thu hút người mua. Ví dụ: The real estate agent showed us a model house to give us an idea of the layout. (Nhân viên bất động sản đã cho chúng tôi xem một căn nhà mẫu để hiểu hơn về thiết kế.) check Display home – Nhà trưng bày Phân biệt: Display home thường được dùng để chỉ các ngôi nhà được trưng bày cho khách hàng tham quan, trong khi show house có thể có thêm các hoạt động giới thiệu các tiện ích khác như dịch vụ chăm sóc khách hàng. Ví dụ: The developer invited potential buyers to the display home for a tour. (Nhà phát triển đã mời các khách hàng tiềm năng đến tham quan nhà trưng bày.) check Exhibition house – Nhà triển lãm Phân biệt: Exhibition house là nhà được trưng bày trong các triển lãm hoặc hội chợ, dùng để giới thiệu sản phẩm hoặc thiết kế nhà, còn show house mang tính chất quảng bá cho khu vực hoặc dự án cụ thể. Ví dụ: The exhibition house at the fair showcased innovative designs for small homes. (Nhà triển lãm tại hội chợ đã giới thiệu các thiết kế sáng tạo cho nhà nhỏ.)