VIETNAMESE

Sơn dặm

word

ENGLISH

mottled paint

  
NOUN

/ˈmɒtld peɪnt/

Loại sơn tạo hiệu ứng màu không đồng nhất, mang lại vẻ tự nhiên và nghệ thuật cho bề mặt.

Ví dụ

1.

Họa sĩ dùng sơn dặm để tạo kết cấu độc đáo trên tường.

The artist used mottled paint to add texture to the wall.

2.

Sơn dặm tạo nên vẻ ngoài nghệ thuật cho bức tường.

Mottled paint gives the surface an artistic look.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé! check Paint the walls – Sơn tường Ví dụ: We decided to paint the walls of the living room blue. (Chúng tôi quyết định sơn tường phòng khách màu xanh.) check Oil-based paint – Sơn dầu Ví dụ: The artist used oil-based paint for the portrait. (Nghệ sĩ đã sử dụng sơn dầu để vẽ bức chân dung.) check Acrylic paint – Sơn acrylic Ví dụ: Acrylic paint dries faster and is used for various arts and crafts. (Sơn acrylic khô nhanh hơn và được sử dụng cho nhiều loại hình nghệ thuật và thủ công.) check Face paint – Sơn mặt Ví dụ: She applied colorful face paint for the Halloween party. (Cô ấy đã trang điểm mặt bằng sơn màu sắc cho buổi tiệc Halloween.)