VIETNAMESE

Râu thép

ruy băng thép, thanh buộc

word

ENGLISH

stirrups

  
NOUN

/ˈstɪrʌps/

reinforcing ties

Là thanh thép vòng kín được đặt trong bê tông cốt thép nhằm tăng cường khả năng chịu kéo và chống lực cắt cho kết cấu.

Ví dụ

1.

Râu thép đóng vai trò quan trọng trong chống lực cắt của dầm bê tông cốt thép.

Stirrups are critical for resisting shear forces in concrete beams.

2.

Việc bố trí râu thép cần tuân theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.

The placement of stirrups must adhere to design specifications.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stirrups nhé! check Reinforcement bars – Thanh cốt thép Phân biệt: Reinforcement bars là thanh thép được sử dụng để gia cố bê tông, trong khi stirrups là các vòng thép được dùng để tạo hình cấu trúc và gia cố cho các cột bê tông. Ví dụ: The construction team installed reinforcement bars in the foundation. (Nhóm xây dựng đã lắp đặt các thanh cốt thép trong nền móng.) check Hoops – Vòng thép Phân biệt: Hoops là các vòng thép được sử dụng trong xây dựng giống như stirrups, nhưng stirrups có thể có thiết kế phức tạp hơn để gia cố các cấu kiện bê tông. Ví dụ: The workers attached the hoops to the concrete columns. (Công nhân đã gắn các vòng thép vào các cột bê tông.) check Tie bars – Thanh buộc Phân biệt: Tie bars là thanh thép dùng để liên kết các cấu kiện trong công trình, có thể thay thế stirrups trong một số trường hợp nếu có yêu cầu khác. Ví dụ: The tie bars provide additional support to the structural framework. (Các thanh buộc cung cấp sự hỗ trợ bổ sung cho khung kết cấu.)