VIETNAMESE
trám
vật liệu trám
ENGLISH
grout
//ɡraʊt//
filler; mortar
Quá trình lấp đầy các khe hở trong bê tông hoặc vữa bằng vật liệu trám nhằm tạo bề mặt mịn và tăng cường độ bền; cập nhật xếp vào TH5.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật viên đã trám các khe hở trên bức tường bê tông.
The technician applied grout to fill gaps in the concrete wall.
2.
Việc trám đúng cách giúp tăng cường độ bền cho lớp hoàn thiện.
Proper grouting ensures a smooth and durable surface finish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grout nhé!
Mortar – Vữa
Phân biệt:
Mortar là hỗn hợp vữa thường được sử dụng trong xây dựng để gắn kết các viên gạch, trong khi grout là một loại vữa đặc biệt được sử dụng trong các mối nối giữa gạch hoặc đá để tạo sự kín khít.
Ví dụ:
The mason mixed mortar to lay the bricks in place.
(Thợ xây trộn vữa để đặt gạch vào đúng vị trí.)
Tile adhesive – Keo dán gạch
Phân biệt:
Tile adhesive là chất dính gạch được sử dụng để gắn gạch lên bề mặt, trong khi grout là chất lấp đầy các khe hở giữa các viên gạch sau khi gắn.
Ví dụ:
Tile adhesive is applied to ensure that the tiles stick to the floor properly.
(Keo dán gạch được áp dụng để đảm bảo gạch bám chặt lên sàn.)
Sealant – Chất bịt kín
Phân biệt:
Sealant được sử dụng để tạo lớp bảo vệ kín các mối nối, trong khi grout không chỉ giúp lấp các khe mà còn làm tăng độ bền của các mối nối giữa gạch.
Ví dụ:
The sealant was applied around the window to prevent leaks.
(Chất bịt kín đã được áp dụng xung quanh cửa sổ để ngăn ngừa rò rỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết