VIETNAMESE
Đỉnh tròn
đỉnh bo tròn
ENGLISH
rounded apex
/ˈraʊndɪd ˈeɪpɛks/
curved pinnacle
Đỉnh tròn là phần đỉnh của công trình hoặc cấu trúc được thiết kế bo tròn, tạo nét mềm mại và trang nhã cho tổng thể kiến trúc.
Ví dụ
1.
Công trình có một đỉnh tròn làm tăng thêm vẻ đẹp kiến trúc.
The building features a rounded apex that enhances its architectural appeal.
2.
Đỉnh tròn có thể làm mềm mại tổng thể diện mạo của công trình hiện đại.
A rounded apex can soften the overall appearance of a modern structure.
Ghi chú
Đỉnh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đỉnh nhé!
Nghĩa 1: Phần cao nhất hoặc mũi nhọn của một vật.
Tiếng Anh: Apex
Ví dụ: The apex of the mountain is covered with snow.
(Đỉnh của ngọn núi được phủ đầy tuyết.)
Nghĩa 2: Điểm cao nhất về sự nghiệp hoặc thành tựu.
Tiếng Anh: Peak
Ví dụ: He reached the peak of his career at the age of 40.
(Anh ấy đạt đến đỉnh cao sự nghiệp ở tuổi 40.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết