VIETNAMESE
Tấm đan bê tông
tấm lưới bê tông
ENGLISH
concrete reinforcement mat
//ˈkɑnkrit rɪnˈfɔːrsmənt mæt//
concrete mesh
Tấm lưới bê tông được đặt nhằm tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của bê tông, thường dùng trong xây dựng kết cấu bê tông cốt thép.
Ví dụ
1.
Tấm đan bê tông được trải để tăng cường độ kéo của mặt bê tông.
The concrete reinforcement mat was laid to enhance the tensile strength of the slab.
2.
Việc lắp đặt tấm đan bê tông đúng cách là then chốt cho độ bền kết cấu.
Proper installation of the reinforcement mat is critical for structural integrity.
Ghi chú
Tấm đan bê tông là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng và kỹ thuật kết cấu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Reinforced slab - Tấm sàn cốt thép
Ví dụ: The reinforced slab enhances the building's structural strength.
(Tấm sàn cốt thép giúp tăng cường độ bền của kết cấu tòa nhà.)
Precast concrete panel - Tấm bê tông đúc sẵn
Ví dụ: Precast concrete panels are commonly used in modern construction.
(Tấm bê tông đúc sẵn thường được sử dụng trong xây dựng hiện đại.)
Load-bearing mat - Tấm chịu lực
Ví dụ: The engineers installed a load-bearing mat to distribute weight evenly.
(Các kỹ sư đã lắp đặt tấm chịu lực để phân bố trọng lượng đồng đều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết