VIETNAMESE

tôn gân

tôn gân

word

ENGLISH

ribbed corrugated sheet

  
NOUN

//ˈrɪbd kəˈrɒɡeɪtɪd ʃiːt//

ribbed metal sheet

Tấm tôn có các rãnh gân nổi, giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực, thường dùng làm vật liệu lợp mái công nghiệp.

Ví dụ

1.

Mái nhà được ốp bằng tôn gân để tăng độ bền.

The roof was clad with ribbed corrugated sheets to enhance durability.

2.

Tôn gân mang lại vẻ hiện đại và khả năng chịu lực tốt cho mái công trình.

Ribbed sheets provide a distinctive industrial look.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ribbed Corrugated Sheet nhé! check Fluted Metal Sheet – Tấm kim loại gợn sóng Phân biệt: Fluted metal sheet là tấm kim loại có hình dạng sóng như ribbed corrugated sheet, nhưng fluted metal sheet có các rãnh sâu hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao. Ví dụ: The fluted metal sheet is stronger and more durable for roofing. (Tấm kim loại gợn sóng có độ bền cao hơn và phù hợp cho mái nhà.) check Corrugated Iron Sheet – Tấm sắt gợn sóng Phân biệt: Corrugated iron sheet là loại tấm kim loại gợn sóng được làm từ sắt, có thể là một dạng của ribbed corrugated sheet, nhưng nguyên liệu và tính năng có sự khác biệt. Ví dụ: The corrugated iron sheet has been used for many years in construction. (Tấm sắt gợn sóng đã được sử dụng trong xây dựng nhiều năm.) check Profiled Metal Sheet – Tấm kim loại có hình dáng đặc biệt Phân biệt: Profiled metal sheet là loại tấm kim loại có hình dạng cụ thể để tạo ra các dạng sóng hoặc gợn sóng, tương tự ribbed corrugated sheet nhưng có thể có các đặc điểm riêng biệt về cấu trúc. Ví dụ: The profiled metal sheet was installed on the roof to provide better insulation. (Tấm kim loại có hình dáng đặc biệt được lắp trên mái nhà để cung cấp cách nhiệt tốt hơn.)