VIETNAMESE

bình đun nước siêu tốc

ấm siêu tốc

word

ENGLISH

electric kettle

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtl/

rapid water boiler

"Bình đun nước siêu tốc" là thiết bị dùng để đun sôi nước trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Bình đun nước siêu tốc đun nước trong vài phút.

The electric kettle boils water in minutes.

2.

Cô ấy đã mua một bình đun nước siêu tốc mới cho nhà bếp.

She bought a new electric kettle for the kitchen.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Electric kettle khi nói hoặc viết nhé! check Use an electric kettle - Sử dụng ấm điện Ví dụ: She used an electric kettle to boil water for tea. (Cô ấy sử dụng ấm điện để đun nước pha trà.) check Clean an electric kettle - Vệ sinh ấm điện Ví dụ: The electric kettle needs to be cleaned regularly to remove scale. (Ấm điện cần được vệ sinh thường xuyên để loại bỏ cặn.) check Replace an electric kettle - Thay ấm điện Ví dụ: The old electric kettle was replaced with a more energy-efficient model. (Ấm điện cũ được thay thế bằng một mẫu tiết kiệm năng lượng hơn.)