VIETNAMESE
Cổng xếp
cổng gập
ENGLISH
folding gate
/ˈfoʊldɪŋ ɡeɪt/
collapsible gate, retractable gate
Cổng xếp là loại cổng có thiết kế gập lại hoặc xếp gọn, phù hợp với các không gian hạn chế và có khả năng tiết kiệm diện tích khi không sử dụng.
Ví dụ
1.
Cổng xếp rất phù hợp để kiểm soát lối vào ở các hành lang hẹp.
The folding gate is ideal for controlling access in narrow passageways.
2.
Nhờ thiết kế tiết kiệm không gian, cổng xếp được ưa chuộng ở khu đô thị.
Due to its space-saving design, the folding gate is popular in urban settings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của folding gate nhé!
Sliding gate – Cổng trượt
Phân biệt:
Sliding gate có thể di chuyển ngang qua các bánh xe hoặc ray, trong khi folding gate gập lại theo một cách khác.
Ví dụ:
The sliding gate opens smoothly along the rail.
(Cổng trượt mở một cách mượt mà dọc theo đường ray.)
Bi-fold gate – Cổng gấp đôi
Phân biệt:
Bi-fold gate đặc biệt là loại cổng gấp đôi, có thể sử dụng cho các cửa lớn, trong khi folding gate có thể chỉ loại cổng gấp nói chung.
Ví dụ:
The bi-fold gate is perfect for large entrances.
(Cổng gấp đôi là lựa chọn hoàn hảo cho các lối vào lớn.)
Accordion gate – Cổng xếp accordion
Phân biệt:
Accordion gate có thiết kế giống như một chiếc accordion, có thể xếp gọn lại, trong khi folding gate có thể xếp theo kiểu khác.
Ví dụ:
The accordion gate expands and contracts like an accordion.
(Cổng xếp accordion mở rộng và thu lại giống như đàn accordion.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết