VIETNAMESE

Sàn nhựa giả gỗ

sàn vinyl giả gỗ

word

ENGLISH

wood-look vinyl flooring

  
NOUN

//wʊd lʊk ˈvaɪnəl ˈfloʊrɪŋ//

laminate wood floor; faux wood vinyl

Là loại sàn làm từ nhựa, được thiết kế để bắt chước hình dáng và kết cấu của gỗ, mang lại vẻ ngoài tự nhiên nhưng có ưu điểm về độ bền và bảo trì dễ dàng.

Ví dụ

1.

Văn phòng hiện đại sử dụng sàn nhựa giả gỗ mang lại vẻ ấm áp và bền bỉ.

The modern office uses wood-look vinyl flooring for a warm yet durable finish.

2.

Sàn nhựa giả gỗ được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ và khả năng bảo trì cao.

Wood-look vinyl flooring is popular due to its low maintenance and stylish appearance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wood-look Vinyl Flooring nhé! check Laminate Flooring – Sàn laminate Phân biệt: Laminate flooring là sàn có bề mặt giống gỗ, được làm từ nhiều lớp vật liệu, tạo ra vẻ ngoài giống như gỗ tự nhiên, nhưng không có tính chất của vinyl như wood-look vinyl flooring. Ví dụ: The laminate flooring mimics the appearance of hardwood floors. (Sàn laminate bắt chước vẻ ngoài của sàn gỗ tự nhiên.) check Faux Wood Flooring – Sàn giả gỗ Phân biệt: Faux wood flooring là loại sàn được làm từ các vật liệu tổng hợp nhưng có bề mặt giống gỗ, tương tự wood-look vinyl flooring nhưng có thể làm từ vật liệu khác ngoài vinyl. Ví dụ: The faux wood flooring is a cost-effective alternative to hardwood. (Sàn giả gỗ là sự thay thế hiệu quả về chi phí cho gỗ tự nhiên.) check Vinyl Plank Flooring – Sàn gỗ nhựa Phân biệt: Vinyl plank flooring là loại sàn vinyl được cắt thành các ván dài giống như ván gỗ, mang lại vẻ ngoài của gỗ tự nhiên nhưng với các tính năng của vinyl. Ví dụ: The vinyl plank flooring is waterproof and easy to clean. (Sàn gỗ nhựa vinyl không thấm nước và dễ dàng vệ sinh.)