VIETNAMESE
Gabro
–
ENGLISH
gabbro
/ˈɡæbrəʊ/
–
Gabro là loại đá má phách cứng, hạt thô, được sử dụng trong xây dựng làm vật liệu nền hoặc đá lát đường.
Ví dụ
1.
Gabro khai thác từ núi được sử dụng làm nền cho con đường.
The gabbro quarried from the mountain was used as a base for the roadway.
2.
Các kỹ sư đánh giá cao độ bền của gabro trong các ứng dụng xây dựng.
Engineers appreciate the durability of gabbro in construction applications.
Ghi chú
Gabro là một từ vựng thuộc chuyên ngành địa chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Basalt - Đá bazan
Ví dụ: Basalt is often found in areas with high volcanic activity.
(Đá bazan thường được tìm thấy ở những khu vực có hoạt động núi lửa mạnh.)
Diorite - Đá diorit
Ví dụ: Diorite is a coarse-grained igneous rock composed mainly of feldspar and hornblende.
(Diorite là một loại đá magma hạt thô, chủ yếu gồm fenspat và hornblende.)
Peridotite - Đá peridotit
Ví dụ: Peridotite is an ultramafic rock that is a major constituent of the Earth's mantle.
(Peridotit là một loại đá siêu mafic, là thành phần chính của lớp phủ Trái Đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết