VIETNAMESE

xuyên tầng

liên tầng

word

ENGLISH

inter-floor penetration

  
NOUN

/ˌɪn.təˈflɔːr ˌpɛn.ɪˈtreɪ.ʃən/

vertical connection

Xuyên tầng là quá trình xây dựng hoặc thiết kế cấu trúc đi qua nhiều tầng.

Ví dụ

1.

Xuyên tầng rất quan trọng cho giếng thang máy.

Inter-floor penetration is essential for elevator shafts.

2.

Xuyên tầng giúp đảm bảo thông gió đúng cách.

Inter-floor penetration ensures proper ventilation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inter-floor penetration nhé! check Floor penetration – Lỗ xuyên tầng Phân biệt: Floor penetration là thuật ngữ chỉ các lỗ hoặc khoảng trống được tạo ra xuyên qua các tầng của tòa nhà, để đặt các hệ thống như ống nước hoặc cáp điện. Inter-floor penetration là loại lỗ xuyên qua các tầng, nhưng có thể áp dụng cho các hệ thống kết cấu hoặc cơ điện khác. Ví dụ: The floor penetration allowed for the installation of electrical wiring across multiple floors. (Lỗ xuyên tầng cho phép lắp đặt hệ thống dây điện xuyên qua nhiều tầng.) check Core penetration – Xuyên lõi công trình Phân biệt: Core penetration là lỗ xuyên qua lõi của tòa nhà, thường dùng cho các đường ống hoặc cáp lớn, trong khi inter-floor penetration chỉ ra các lỗ xuyên qua các tầng nhưng không nhất thiết đi qua lõi của tòa nhà. Ví dụ: The core penetration is used to accommodate large ventilation ducts. (Lỗ xuyên lõi được sử dụng để chứa các ống thông gió lớn.) check Vertical penetration – Xuyên qua theo chiều dọc Phân biệt: Vertical penetration là thuật ngữ chỉ các lỗ xuyên qua theo chiều dọc của tòa nhà để lắp đặt các hệ thống như ống nước hoặc cáp, trong khi inter-floor penetration có thể chỉ những lỗ nằm giữa các tầng của tòa nhà. Ví dụ: The vertical penetration allows pipes to run from the basement to the top floor. (Lỗ xuyên theo chiều dọc cho phép các ống dẫn nước chạy từ tầng hầm lên tầng trên cùng.)