VIETNAMESE

Nhà xây trong nông trại

nhà nông, nhà trên nông trại

word

ENGLISH

farmhouse

  
NOUN

/ˈfɑːrmhaʊs/

Nhà xây trong nông trại là ngôi nhà được xây dựng trên khuôn viên nông trại, thường là nhà ở cho gia đình nông dân, với thiết kế đơn giản và chức năng đa dạng.

Ví dụ

1.

Nhà xây trong nông trại mang phong cách mộc mạc và rộng rãi với khu đất nông nghiệp.

The farmhouse features a rustic design and ample farmland.

2.

Kiến trúc nhà nông thôn thường thể hiện nét truyền thống và sự giản dị.

Farmhouse architecture often reflects the traditions of rural living.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Farmhouse nhé! check Country house – Nhà nông thôn Phân biệt: Country house thường là những ngôi nhà lớn ở vùng nông thôn, trong khi farmhouse thường gắn liền với công việc nông nghiệp và có thể nhỏ hơn. Ví dụ: The country house is surrounded by fields and forests. (Nhà nông thôn được bao quanh bởi cánh đồng và rừng.) check Cottage – Nhà tranh Phân biệt: Cottage là nhà nhỏ thường nằm ở nông thôn, với kiểu kiến trúc giản dị, thường không gắn liền với công việc nông nghiệp như farmhouse. Ví dụ: The charming cottage was built near a lake. (Ngôi nhà tranh duyên dáng được xây gần hồ.) check Ranch house – Nhà trang trại Phân biệt: Ranch house là nhà của chủ trang trại, thường có kiểu kiến trúc đặc trưng với một tầng, mái thấp, không gian rộng rãi. Farmhouse có thể có nhiều công dụng hơn và liên quan đến nông nghiệp. Ví dụ: The ranch house has large open spaces for livestock. (Nhà trang trại có không gian rộng lớn cho gia súc.)