VIETNAMESE

tạo dốc

tạo dốc, san dốc

word

ENGLISH

grading

  
NOUN

/ˈɡreɪdɪŋ/

slope formation

Quá trình cải tạo bề mặt đất để tạo độ dốc phù hợp, thường nhằm mục đích thoát nước hoặc tạo hiệu ứng thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Việc tạo dốc đúng cách giúp nước mưa thoát khỏi nền móng.

Proper grading ensures water drains away from the foundation.

2.

Công tác tạo dốc đã được hoàn thành trước khi thi công mặt đường.

The contractor completed the grading work before laying the pavement.

Ghi chú

Grading là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của grading nhé! check Nghĩa 1: Quá trình phân loại hoặc xếp hạng các vật thể hoặc sự kiện theo mức độ hoặc chất lượng Ví dụ: The teacher is grading the students’ essays. (Giáo viên đang chấm điểm bài luận của học sinh.) check Nghĩa 2: Quá trình làm phẳng hoặc tạo độ dốc cho mặt đất, thường dùng trong xây dựng Ví dụ: The workers are grading the land for the new foundation. (Công nhân đang làm phẳng mặt đất cho nền móng mới.) check Nghĩa 3: Việc phân chia hoặc xác định cấp độ của một lĩnh vực, nghề nghiệp, hoặc bài kiểm tra Ví dụ: The grading system in this course is based on assignments and exams. (Hệ thống chấm điểm trong khóa học này dựa trên bài tập và kỳ thi.)