VIETNAMESE

Sơn giả gỗ

word

ENGLISH

wood-effect paint

  
NOUN

/wʊd ɪˈfɛkt peɪnt/

Loại sơn tạo hiệu ứng bề mặt giống như gỗ tự nhiên, thường dùng để trang trí nội thất với chi phí tiết kiệm hơn.

Ví dụ

1.

Tủ được hoàn thiện bằng sơn giả gỗ tạo cảm giác giống gỗ thật.

The cabinet was finished with wood-effect paint to resemble natural wood.

2.

Sơn giả gỗ mang lại vẻ ấm áp như gỗ thật cho nội thất.

Wood-effect paint transforms surfaces into a warm, wood-like finish.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé! check Paint the walls – Sơn tường Ví dụ: We decided to paint the walls of the living room blue. (Chúng tôi quyết định sơn tường phòng khách màu xanh.) check Oil-based paint – Sơn dầu Ví dụ: The artist used oil-based paint for the portrait. (Nghệ sĩ đã sử dụng sơn dầu để vẽ bức chân dung.) check Acrylic paint – Sơn acrylic Ví dụ: Acrylic paint dries faster and is used for various arts and crafts. (Sơn acrylic khô nhanh hơn và được sử dụng cho nhiều loại hình nghệ thuật và thủ công.) check Face paint – Sơn mặt Ví dụ: She applied colorful face paint for the Halloween party. (Cô ấy đã trang điểm mặt bằng sơn màu sắc cho buổi tiệc Halloween.)