VIETNAMESE

Gạch bông gió

gạch hoa văn

word

ENGLISH

patterned brick

  
NOUN

/ˈpæt.ərnd brɪk/

decorative brick

Gạch bông gió là loại gạch có họa tiết trang trí nổi bật, thường được dùng để làm mặt tiền hoặc trang trí nội thất.

Ví dụ

1.

Gạch bông gió tạo nên nét nghệ thuật cho mặt tiền công trình.

Patterned bricks add an artistic flair to the building façade.

2.

Thiết kế gạch bông gió làm tăng sức hút của công trình.

The patterned brick design enhances the visual appeal of the structure.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ brick nhé! check A brick in the wall – Một viên gạch trong bức tường Ví dụ: Each worker is just a brick in the wall of the large company. (Mỗi công nhân chỉ là một viên gạch trong bức tường của công ty lớn.) check To drop a brick – Lỡ lời, nói sai Ví dụ: He dropped a brick when he mentioned the surprise party before it was planned. (Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước khi nó được lên kế hoạch.) check Brick by brick – Từng bước một Ví dụ: They built the business brick by brick, ensuring every detail was perfect. (Họ xây dựng công việc kinh doanh từng bước một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)