VIETNAMESE

Giại

Sợi thô, vật liệu dệt

word

ENGLISH

Fiber

  
NOUN

/ˈfaɪbər/

Thread, strand

Giại là sợi hoặc sợi dệt thô, thường được dùng để làm dây thừng hoặc các sản phẩm thô khác.

Ví dụ

1.

Sợi dây được làm từ sợi tự nhiên bền chắc.

The rope was made of durable natural fiber.

2.

Sợi được sử dụng phổ biến trong sản xuất dệt may.

Fibers are commonly used in textile manufacturing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fiber khi nói hoặc viết nhé! Natural fiber - Sợi tự nhiên Ví dụ: Cotton is a popular natural fiber used in clothing. (Bông là loại sợi tự nhiên phổ biến được dùng trong may mặc.) Synthetic fiber - Sợi tổng hợp Ví dụ: Polyester is a type of synthetic fiber. (Polyester là một loại sợi tổng hợp.) Dietary fiber - Chất xơ trong chế độ ăn Ví dụ: Fruits and vegetables are rich in dietary fiber. (Trái cây và rau củ giàu chất xơ.)