VIETNAMESE

Chân cột bê tông

word

ENGLISH

concrete column base

  
PHRASE

/ˈkɒn.kriːt ˈkɒləm beɪs/

column footing

Chân cột bê tông là phần đáy hay móng của cột bê tông, có chức năng truyền tải tải trọng của cột xuống móng, đảm bảo sự ổn định cho kết cấu.

Ví dụ

1.

Chân cột bê tông được thiết kế để phân bố tải trọng một cách đồng đều.

The concrete column base was designed to evenly distribute the load.

2.

Kiểm tra định kỳ chân cột bê tông giúp đảm bảo an toàn kết cấu lâu dài.

Regular inspections of the concrete column base ensure long-term structural safety.

Ghi chú

Base là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của base nhé! check Nghĩa 1: Cơ sở hoặc nền tảng mà một hoạt động, tổ chức hoặc ý tưởng được xây dựng Ví dụ: The base of the building was reinforced with concrete. (Nền móng của tòa nhà được gia cố bằng bê tông.) check Nghĩa 2: Vị trí hoặc điểm xuất phát cho một hành động hoặc chiến lược Ví dụ: The team set up a base camp in the mountains. (Đội ngũ đã lập trại căn cứ ở trên núi.) check Nghĩa 3: Nơi hoặc trung tâm hoạt động của quân đội hoặc các tổ chức Ví dụ: The military base is located near the border. (Căn cứ quân sự nằm gần biên giới.) check Nghĩa 4: Chất lỏng hoặc vật liệu có tính kiềm trong hóa học Ví dụ: The scientist added a base to neutralize the acid. (Nhà khoa học đã thêm một chất kiềm để trung hòa axit.)