VIETNAMESE

Nhà phụ

nhà phụ trợ

word

ENGLISH

annex building

  
NOUN

/ˈænɛks ˈbɪldɪŋ/

auxiliary building

Công trình phụ trợ nằm cạnh nhà chính, dùng cho mục đích lưu trữ, làm việc phụ hoặc cung cấp dịch vụ hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Nhà phụ trợ được sử dụng để chứa thêm đồ đạc.

The annex building provides additional space for storage.

2.

Họ cải tạo nhà phụ thành phòng làm việc hiện đại.

They converted the annex building into a functional office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của annex building nhé! check Extension – Công trình mở rộng Phân biệt: Extension thường chỉ một phần mở rộng của một tòa nhà hiện có, trong khi annex building có thể là một công trình riêng biệt kết nối với tòa nhà chính. Ví dụ: They built an extension to add a new office space. (Họ đã xây một công trình mở rộng để thêm không gian văn phòng mới.) check Outbuilding – Nhà phụ Phân biệt: Outbuilding là một công trình riêng biệt nằm gần tòa nhà chính, thường dùng làm kho hoặc nhà xe, trong khi annex building thường được sử dụng để làm không gian ở hoặc làm việc thêm. Ví dụ: The farm has several outbuildings for storage. (Trang trại có nhiều nhà phụ để lưu trữ.) check Wing – Cánh của tòa nhà Phân biệt: Wing là một phần mở rộng của tòa nhà chính, thường có chức năng riêng biệt như khu văn phòng hoặc khu sinh hoạt, trong khi annex building có thể là công trình độc lập. Ví dụ: The hospital added a new wing for emergency care. (Bệnh viện đã thêm một cánh mới dành cho khoa cấp cứu.)