VIETNAMESE

Cửa sổ nhôm kính

cửa sổ nhôm kính

word

ENGLISH

aluminum-framed window

  
NOUN

/əˈluːmɪnəm freɪmd ˈwɪndoʊ/

aluminum window, framed window

Cửa sổ nhôm kính là loại cửa sổ được làm từ khung nhôm và kính, mang lại tính hiện đại, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt cho công trình.

Ví dụ

1.

Tòa nhà văn phòng mới có cửa sổ nhôm kính lớn, cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào bên trong.

The new office building features large aluminum-framed windows that flood the interior with natural light.

2.

Các căn nhà hiện đại thường sử dụng cửa sổ nhôm kính để nâng cao hiệu quả năng lượng.

Modern homes often incorporate aluminum-framed windows for improved energy efficiency.

Ghi chú

Window là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của window nhé! check Nghĩa 1: Khoảng thời gian hoặc cơ hội để làm gì đó Ví dụ: We have a small window of opportunity to make the changes. (Chúng ta có một khoảng thời gian ngắn để thực hiện những thay đổi.) check Nghĩa 2: Phần hiển thị trên màn hình máy tính hoặc thiết bị điện tử Ví dụ: The window on the screen displayed the project details. (Cửa sổ trên màn hình hiển thị chi tiết dự án.)