VIETNAMESE

tôn tấm

tấm tôn

word

ENGLISH

plain sheet metal

  
NOUN

//pleɪn ʃiːt ˈmɛtəl//

flat metal sheet

Tấm kim loại phẳng dùng làm vật liệu ốp ngoài công trình hoặc làm sản phẩm nội thất, tương tự như tấm tôn nhưng thường nhấn mạnh tính đơn giản và ứng dụng linh hoạt.

Ví dụ

1.

Nhà máy sử dụng tấm tôn thường cho lớp ốp ngoài.

The factory uses plain sheet metal for its exterior cladding.

2.

Tấm tôn đơn giản có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực.

Plain sheet metal is cost-effective and versatile for various applications.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plain sheet metal nhé! check Unfinished sheet metal – Tấm kim loại chưa hoàn thiện Phân biệt: Unfinished sheet metal là tấm kim loại chưa qua xử lý hoặc mạ lớp bảo vệ, thường được sử dụng trong các công đoạn tiếp theo để gia công thành các sản phẩm cuối cùng. Plain sheet metal tương tự nhưng đã được làm phẳng và chuẩn bị cho các ứng dụng cụ thể. Ví dụ: Unfinished sheet metal can be welded and cut into different shapes. (Tấm kim loại chưa hoàn thiện có thể được hàn và cắt thành các hình dạng khác nhau.) check Bare metal sheet – Tấm kim loại trần Phân biệt: Bare metal sheet là tấm kim loại chưa qua bất kỳ lớp phủ hoặc mạ nào, rất giống với plain sheet metal nhưng có thể chỉ rõ rằng nó chưa được xử lý bảo vệ. Ví dụ: The bare metal sheet was treated with a protective coating to prevent rust. (Tấm kim loại trần đã được xử lý bằng lớp phủ bảo vệ để ngăn ngừa rỉ sét.) check Non-coated sheet metal – Tấm kim loại không phủ lớp bảo vệ Phân biệt: Non-coated sheet metal là tấm kim loại không được phủ bất kỳ lớp bảo vệ nào. Plain sheet metal cũng có thể là non-coated, tuy nhiên các thuật ngữ này có thể khác nhau tùy theo quy trình gia công. Ví dụ: Non-coated sheet metal is often used for interior applications. (Tấm kim loại không phủ lớp bảo vệ thường được sử dụng cho các ứng dụng trong nhà.)