VIETNAMESE

Hố thu gom nước thải

hố chứa nước thải

word

ENGLISH

wastewater sump

  
NOUN

/ˈweɪstˌweɪtər sʌmp/

sewage sump; wastewater pit

Hố thu gom nước thải là hố được thiết kế để thu thập nước thải từ các nguồn khác nhau nhằm xử lý hoặc loại bỏ một cách hiệu quả.

Ví dụ

1.

Hố thu gom nước thải được thiết kế để chịu được lưu lượng nước thải cao vào giờ cao điểm.

The wastewater sump was designed to handle heavy flows during peak usage.

2.

Việc bảo trì hố thu gom nước thải đúng cách rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.

Proper maintenance of the wastewater sump is vital to avoid environmental contamination.

Ghi chú

Hố là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hố nhé! check Nghĩa 1: Khoảng không gian bị đào xuống đất để xây dựng hoặc làm nền móng. Tiếng Anh: Foundation pit Ví dụ: The workers excavated a foundation pit for the new building. (Công nhân đã đào một hố móng cho tòa nhà mới.) check Nghĩa 2: Một khoảng trống hoặc chỗ lõm tự nhiên hoặc nhân tạo trong lòng đất. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: There was a deep hole in the road after the heavy rain. (Có một hố sâu trên đường sau trận mưa lớn.) check Nghĩa 3: Một vùng trũng, có thể chứa nước hoặc rác thải. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The old quarry had turned into a large water-filled pit. (Mỏ đá cũ đã biến thành một hố chứa đầy nước.) check Nghĩa 4: Một chỗ sụt lún hoặc hố hổng tạo thành do tác động bên ngoài. Tiếng Anh: Sinkhole Ví dụ: A massive sinkhole suddenly appeared in the middle of the road. (Một hố sụt khổng lồ đột nhiên xuất hiện giữa đường.)