VIETNAMESE

bắt vít

vặn vít

word

ENGLISH

screwing

  
VERB

/ˈskruːɪŋ/

fastening

"Bắt vít" là hành động vặn hoặc gắn vít để kết nối các phần lại.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang bắt vít các tấm lại với nhau.

He is screwing the panels together.

2.

Cô ấy đã bắt vít xong kệ sách.

She finished screwing the bookshelf.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Screwing khi nói hoặc viết nhé! check Perform screwing - Thực hiện vặn ốc vít Ví dụ: The worker performed screwing to secure the components. (Người công nhân thực hiện vặn ốc vít để cố định các bộ phận.) check Screwing torque - Mô-men lực vặn Ví dụ: The correct screwing torque ensures a secure fit. (Mô-men lực vặn đúng đảm bảo sự kết nối chắc chắn.) check Inspect the screwing process - Kiểm tra quá trình vặn vít Ví dụ: The supervisor inspected the screwing process for accuracy. (Người giám sát kiểm tra quá trình vặn vít để đảm bảo độ chính xác.)