VIETNAMESE

Sàng rung

sàng rung

word

ENGLISH

vibrating screen

  
NOUN

/ˈvaɪbrɪtɪŋ skriːn/

Sàng rung là thiết bị cơ giới sử dụng rung để phân loại và tách lọc vật liệu như cát, đá và khoáng sản trong quá trình chế biến.

Ví dụ

1.

Sàng rung đã phân loại các hạt mịn khỏi cốt liệu.

The vibrating screen efficiently separated fine particles from the aggregate.

2.

Các nhà vận hành điều chỉnh sàng rung để tối ưu phân loại vật liệu.

Operators adjusted the vibrating screen to optimize material sorting.

Ghi chú

Screen là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của screen nhé! check Nghĩa 1: Màn hình hiển thị hình ảnh hoặc thông tin Ví dụ: She watched the movie on the big screen. (Cô ấy xem bộ phim trên màn hình lớn.) check Nghĩa 2: Màn chắn, vách ngăn để che chắn hoặc lọc vật gì đó Ví dụ: The screen prevented the dust from getting inside the room. (Màn chắn ngăn bụi vào trong phòng.) check Nghĩa 3: Kiểm tra hoặc lựa chọn các ứng viên hoặc vật phẩm Ví dụ: They screen the applicants before offering them the job. (Họ lọc các ứng viên trước khi đề nghị công việc.) check Nghĩa 4: Phương pháp chiếu sáng hoặc trình chiếu thông qua ánh sáng hoặc hình ảnh Ví dụ: The team used a screen to project the presentation during the meeting. (Nhóm sử dụng màn hình để chiếu bài thuyết trình trong cuộc họp.)