VIETNAMESE

búa rìu

dụng cụ đa năng

word

ENGLISH

axe hammer

  
NOUN

/æks ˈhæmə/

combination tool

"Búa rìu" là dụng cụ kết hợp giữa búa và rìu dùng trong công việc nặng.

Ví dụ

1.

Búa rìu phù hợp cho các công việc lâm nghiệp.

The axe hammer is suitable for forestry tasks.

2.

Búa rìu rất linh hoạt và bền bỉ.

Axe hammers are versatile and durable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Axe hammer khi nói hoặc viết nhé! check Use an axe hammer - Sử dụng búa rìu Ví dụ: The carpenter used an axe hammer to split the wood. (Thợ mộc sử dụng búa rìu để bổ gỗ.) check Inspect an axe hammer - Kiểm tra búa rìu Ví dụ: The axe hammer was inspected for damage before use. (Búa rìu được kiểm tra hư hỏng trước khi sử dụng.) check Replace an axe hammer - Thay búa rìu Ví dụ: The old axe hammer was replaced with a new one. (Búa rìu cũ được thay thế bằng một cái mới.)