VIETNAMESE

Sơ đồ mặt bằng

word

ENGLISH

floor plan

  
NOUN

/flɔːr plæn/

Bản vẽ hiển thị bố cục các phòng, khu vực của công trình, phục vụ cho việc thiết kế và quy hoạch.

Ví dụ

1.

Sơ đồ mặt bằng cho thấy bố cục các phòng.

The floor plan details the layout of every room.

2.

Kiến trúc sư thường chỉnh sửa sơ đồ mặt bằng để cải thiện lưu thông.

Architects often revise the floor plan for better flow.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ plan khi nói hoặc viết nhé! check Make a plan – Lập kế hoạch Ví dụ: We need to make a plan for the upcoming project. (Chúng ta cần lập kế hoạch cho dự án sắp tới.) check Business plan – Kế hoạch kinh doanh Ví dụ: The entrepreneur presented a detailed business plan to the investors. (Doanh nhân đã trình bày một kế hoạch kinh doanh chi tiết với các nhà đầu tư.) check Action plan – Kế hoạch hành động Ví dụ: The team developed an action plan to address the issues quickly. (Đội ngũ đã phát triển một kế hoạch hành động để giải quyết các vấn đề nhanh chóng.) check Long-term plan – Kế hoạch dài hạn Ví dụ: The company is working on a long-term plan for sustainable growth. (Công ty đang xây dựng một kế hoạch dài hạn cho sự phát triển bền vững.)