VIETNAMESE

Nhà tế bần

nhà tồi, nhà nghèo

word

ENGLISH

shanty

  
NOUN

/ˈʃænti/

slum dwelling

Công trình tồi tàn, thường thuộc về người có điều kiện sống khó khăn, thể hiện môi trường nghèo khổ.

Ví dụ

1.

Nhà tế bần được xây dựng từ vật liệu tạm bợ ở khu vực nghèo khó.

The shanty was built with makeshift materials in a poor neighborhood.

2.

Người dân sống trong nhà tế bần phải chịu đựng điều kiện sống khắc nghiệt.

Residents in the shanty face harsh living conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shack nhé! check Slum dwelling – Nhà ổ chuột Phân biệt: Slum dwelling là dạng nhà ở trong khu ổ chuột, thường xuống cấp và đông đúc hơn shanty, vốn có thể là nhà đơn lẻ. Ví dụ: The slum dwelling lacked basic sanitation facilities. (Nhà ổ chuột thiếu các tiện nghi vệ sinh cơ bản.) check Makeshift hut – Túp lều tạm bợ Phân biệt: Makeshift hut là nơi ở dựng tạm bằng các vật liệu đơn giản, tương tự shanty nhưng thường nhỏ hơn và không có kết cấu cố định. Ví dụ: The refugees built makeshift huts from available materials. (Những người tị nạn dựng lều tạm bợ từ các vật liệu sẵn có.) check Shack – Lều gỗ tạm Phân biệt: Shack là một dạng nhà nhỏ, đơn sơ và thường làm bằng gỗ hoặc tôn, có thể bền hơn shanty nhưng vẫn mang tính tạm bợ. Ví dụ: The fisherman lived in a small shack by the river. (Người đánh cá sống trong một căn lều gỗ nhỏ bên sông.)