VIETNAMESE

bánh khía hộp số

bánh răng hộp số

word

ENGLISH

gear with grooves

  
NOUN

/gɪr wɪð ɡruːvz/

toothed gear

"Bánh khía hộp số" là bánh răng có khía trong hộp số.

Ví dụ

1.

Bánh khía hộp số đảm bảo chuyển số mượt mà.

The gear with grooves ensures smooth shifting.

2.

Bánh khía hộp số của xe bị hỏng.

The car's gear with grooves is damaged.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gear with grooves khi nói hoặc viết nhé! check Inspect a gear with grooves - Kiểm tra bánh răng có rãnh Ví dụ: The gear with grooves was inspected for wear and tear. (Bánh răng có rãnh được kiểm tra để phát hiện mài mòn.) check Replace a gear with grooves - Thay bánh răng có rãnh Ví dụ: The worn gear with grooves was replaced to restore efficiency. (Bánh răng có rãnh bị mòn được thay thế để khôi phục hiệu suất.) check Lubricate a gear with grooves - Bôi trơn bánh răng có rãnh Ví dụ: Lubricating the gear with grooves ensures smoother operation. (Bôi trơn bánh răng có rãnh đảm bảo hoạt động mượt mà hơn.)