VIETNAMESE

Cột dỡ nóc

cột tạm dỡ mái

word

ENGLISH

roof removal column

  
NOUN

/ruːf rɪˈmuːv kɒləm/

temporary roof support

Cột dỡ nóc là cột tạm thời được sử dụng để nâng đỡ mái khi tháo dỡ nóc, đảm bảo an toàn trong quá trình dỡ mái nhà.

Ví dụ

1.

Đội ngũ đã lắp đặt cột dỡ nóc trước khi bắt đầu quá trình dỡ mái.

The crew installed a roof removal column before beginning the demolition.

2.

Cột dỡ nóc đảm bảo sự ổn định trong quá trình cải tạo mái nhà.

A roof removal column is essential to maintain stability during renovation.

Ghi chú

Column là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của column nhé! check Nghĩa 1: Một dãy hoặc chuỗi các vật thể được xếp thành một hàng thẳng Ví dụ: The soldiers stood in a neat column during the ceremony. (Những người lính đứng thành một hàng thẳng gọn gàng trong buổi lễ.) check Nghĩa 2: Cột trong báo chí, nơi mà một tác giả hoặc nhà viết bài đăng các bài viết Ví dụ: The columnist wrote about politics in his weekly column. (Nhà báo đã viết về chính trị trong cột báo hàng tuần của mình.)