VIETNAMESE

trệt

mặt đất

word

ENGLISH

ground-level

  
ADJ

/ɡraʊnd-ˈlɛvl/

Trệt chỉ ra công trình được xây dựng trực tiếp trên mặt đất, không có tầng hạng hay sàn nâng, tạo nên phong cách kiến trúc đơn giản và dễ tiếp cận.

Ví dụ

1.

Kiểu thiết kế trệt mang lại sự tiện lợi cho mọi người.

The ground-level design ensures easy access for everyone.

2.

Công trình mặt đất thường được ưa chuộng nhờ tính đơn giản và dễ sử dụng.

A ground-level building is often favored for its simplicity and accessibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ground-level nhé! check Ground floor – Tầng trệt Phân biệt: Ground floor là tầng đầu tiên trong một tòa nhà, có thể tương đương với ground-level nhưng chỉ dùng trong các công trình có nhiều tầng. Ví dụ: The lobby is located on the ground floor of the building. (Sảnh tòa nhà nằm ở tầng trệt của tòa nhà.) check Street level – Mặt đường Phân biệt: Street level là mặt bằng ngang với mặt đường, thường dùng để chỉ các cửa hàng hoặc cửa ra vào ở tầng trệt của tòa nhà. Ví dụ: The café has a large window that opens to the street level. (Quán cà phê có một cửa sổ lớn mở ra mặt đường.) check Basement level – Tầng hầm Phân biệt: Basement level là tầng dưới mặt đất, khác với ground-level, nơi không gian có thể nằm dưới mặt đất hoặc thấp hơn so với các tầng chính. Ví dụ: The storage rooms are located on the basement level of the building. (Các phòng lưu trữ nằm ở tầng hầm của tòa nhà.)