VIETNAMESE

Hố ga thu nước

hố thu nước

word

ENGLISH

stormwater catch basin

  
PHRASE

/ˈstɔːrmˌwɔːtər kæʧ ˈbeɪsɪn/

drain inlet

Hố ga thu nước là hố kỹ thuật được lắp đặt trong hệ thống thoát nước để thu và điều hướng nước mưa hoặc nước thải.

Ví dụ

1.

Hố ga thu nước giúp ngăn ngừa ngập lụt bằng cách thu gom lượng nước mưa dư thừa.

The stormwater catch basin prevents flooding by collecting excess rainwater.

2.

Bảo trì định kỳ hố ga thu nước là điều cần thiết để tránh tắc nghẽn.

Regular maintenance of the stormwater catch basin is essential to avoid blockages.

Ghi chú

Hố là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hố nhé! check Nghĩa 1: Khoảng không gian bị đào xuống đất để xây dựng hoặc làm nền móng. Tiếng Anh: Foundation pit Ví dụ: The workers excavated a foundation pit for the new building. (Công nhân đã đào một hố móng cho tòa nhà mới.) check Nghĩa 2: Một khoảng trống hoặc chỗ lõm tự nhiên hoặc nhân tạo trong lòng đất. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: There was a deep hole in the road after the heavy rain. (Có một hố sâu trên đường sau trận mưa lớn.) check Nghĩa 3: Một vùng trũng, có thể chứa nước hoặc rác thải. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The old quarry had turned into a large water-filled pit. (Mỏ đá cũ đã biến thành một hố chứa đầy nước.) check Nghĩa 4: Một chỗ sụt lún hoặc hố hổng tạo thành do tác động bên ngoài. Tiếng Anh: Sinkhole Ví dụ: A massive sinkhole suddenly appeared in the middle of the road. (Một hố sụt khổng lồ đột nhiên xuất hiện giữa đường.)