VIETNAMESE

Tầng kỹ thuật

tầng dịch vụ

word

ENGLISH

technical floor

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl floʊr/

service floor

Tầng chuyên dùng để đặt các thiết bị kỹ thuật, máy móc và hệ thống cơ điện của công trình.

Ví dụ

1.

Tầng kỹ thuật chứa các hệ thống cơ điện của tòa nhà.

The technical floor houses all the building’s mechanical systems.

2.

Chỉ nhân viên bảo trì mới được vào tầng kỹ thuật để kiểm tra hệ thống.

Access to the technical floor is limited to maintenance personnel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của technical floor nhé! check Service floor – Tầng dịch vụ Phân biệt: Service floor là tầng được sử dụng cho các mục đích phục vụ như hạ tầng kỹ thuật và các hệ thống hỗ trợ, trong khi technical floor thường liên quan đến các hệ thống công nghệ và kỹ thuật cao của tòa nhà. Ví dụ: The service floor houses all the essential maintenance equipment. (Tầng dịch vụ chứa tất cả thiết bị bảo trì thiết yếu.) check Mechanical floor – Tầng cơ điện Phân biệt: Mechanical floor chứa các hệ thống cơ khí của tòa nhà, trong khi technical floor có thể chứa các thiết bị kỹ thuật và công nghệ như máy chủ hoặc hệ thống mạng. Ví dụ: The mechanical floor has all the HVAC systems for the building. (Tầng cơ điện có tất cả các hệ thống HVAC của tòa nhà.) check Control room floor – Tầng phòng điều khiển Phân biệt: Control room floor là tầng được dùng để đặt các phòng điều khiển hệ thống kỹ thuật của tòa nhà, trong khi technical floor có thể bao gồm nhiều không gian và thiết bị kỹ thuật khác. Ví dụ: The control room floor is responsible for monitoring building security. (Tầng phòng điều khiển chịu trách nhiệm giám sát an ninh của tòa nhà.)