VIETNAMESE

Đá lát đường

đá lát

word

ENGLISH

paving stone

  
NOUN

/ˈpeɪvɪŋ stəʊn/

Đá lát đường là loại đá được sử dụng để lát đường, tạo bề mặt cứng, bền cho hệ thống giao thông và lối đi bộ.

Ví dụ

1.

Đá lát đường đã tạo ra một bề mặt bền vững cho lối đi bộ đô thị.

The paving stone provided a durable surface for the urban walkway.

2.

Các nhà quy hoạch thường chọn đá lát đường vì độ bền và tính thẩm mỹ.

City planners often choose paving stone for its longevity and aesthetic appeal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pave khi nói hoặc viết nhé! check Pave the way – Mở đường Ví dụ: The new technology will pave the way for more efficient manufacturing processes. (Công nghệ mới sẽ mở đường cho các quy trình sản xuất hiệu quả hơn.) check Pave the road – Lát đường Ví dụ: They plan to pave the road leading to the new industrial park. (Họ dự định lát đường dẫn đến khu công nghiệp mới.) check Pave the ground – Chuẩn bị nền tảng Ví dụ: The successful partnership will pave the ground for future collaborations. (Mối quan hệ hợp tác thành công sẽ tạo nền tảng cho các sự hợp tác trong tương lai.) check Pave the surface – Lát bề mặt Ví dụ: The city decided to pave the surface of the old streets for better drainage. (Thành phố quyết định lát bề mặt các con đường cũ để cải thiện hệ thống thoát nước.)