VIETNAMESE

bộ điều tốc tác động nhanh

bộ điều chỉnh nhanh

word

ENGLISH

rapid governor

  
NOUN

/ˈræpɪd ˈɡʌvənə/

quick speed regulator

"Bộ điều tốc tác động nhanh" là thiết bị điều chỉnh tốc độ động cơ một cách nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Bộ điều tốc tác động nhanh điều chỉnh tốc độ động cơ ngay lập tức.

The rapid governor adjusts engine speed instantly.

2.

Bộ điều tốc tác động nhanh ngăn ngừa thay đổi tốc độ đột ngột.

The rapid governor prevents sudden speed changes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rapid governor khi nói hoặc viết nhé! check Install a rapid governor - Lắp đặt bộ điều tốc nhanh Ví dụ: The engineer installed a rapid governor to enhance engine control. (Kỹ sư lắp đặt bộ điều tốc nhanh để cải thiện khả năng kiểm soát động cơ.) check Inspect a rapid governor - Kiểm tra bộ điều tốc nhanh Ví dụ: The rapid governor was inspected for signs of wear. (Bộ điều tốc nhanh được kiểm tra để phát hiện dấu hiệu mài mòn.) check Replace a rapid governor - Thay bộ điều tốc nhanh Ví dụ: The faulty rapid governor was replaced to ensure smooth operation. (Bộ điều tốc nhanh bị lỗi được thay thế để đảm bảo hoạt động trơn tru.)