VIETNAMESE
dao tiếp địa
công tắc tiếp đất, dao ngắt tiếp đất
ENGLISH
grounding knife switch
/ˈɡraʊndɪŋ naɪf swɪtʃ/
earth switch, ground disconnect
“Dao tiếp địa” là thiết bị dùng để kết nối và truyền tải điện xuống đất, đảm bảo an toàn.
Ví dụ
1.
Dao tiếp đất đảm bảo an toàn trong quá trình bảo trì điện.
The grounding knife switch ensures safety during electrical maintenance.
2.
Dao tiếp đất này thường được sử dụng trong các hệ thống cao thế.
This switch is commonly used in high-voltage systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ switch khi nói hoặc viết nhé! Light switch – Công tắc đèn Ví dụ: Turn off the light switch before leaving the room. (Tắt công tắc đèn trước khi rời khỏi phòng.) Switch gears – Chuyển hướng Ví dụ: It’s time to switch gears and focus on a new project. (Đã đến lúc chuyển hướng và tập trung vào một dự án mới.) On/off switch – Công tắc bật/tắt Ví dụ: Press the on/off switch to start the machine. (Nhấn công tắc bật/tắt để khởi động máy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết