VIETNAMESE

Đóng cừ

word

ENGLISH

rebar cage

  
NOUN

/ˈriːbɑːr keɪdʒ/

reinforcement cage

Đóng cừ là quá trình lắp ráp và buộc các thanh thép cốt thành một khung cứng, tạo thành cấu trúc gia cố bên trong công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Cấu trúc đóng cừ được lắp ráp tại chỗ trước khi đổ bê tông.

The rebar cage was assembled on site before the concrete was poured.

2.

Việc đóng cừ đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn kết cấu của tòa nhà.

Proper rebar cage assembly is crucial for ensuring the structural integrity of the building.

Ghi chú

Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau Ví dụ: She made a pile of books on the desk. (Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.) check Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation. (Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.) check Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments. (Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)